|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sôi máu
| | | | | | [sôi máu] | | | somebody's blood is up | | | Là m cho ai sôi máu | | | To make somebody's blood boil | | | Cái nhìn khinh khỉnh của hắn là m tôi sôi máu | | His supercilious glance made my blood boil |
(thông tục) như sôi gan
|
|
|
|